Chi tiết
        
        
        
            
            
                    
                    
                        Quạt hướng trục tròn trực tiếp APL-1-NoD
                    
                    
                    
                        Loại:
                        Quạt hướng trục tròn trực tiếp
                    
                    
                        Mô tả sản phẩm:
                        
| Tên sản phẩm:Nhà sản xuất:
 Model:
 Công suất:
 Điện áp:
 Lưu lượng:
 Cột áp:
 Truyền động:
 Vật liệu:
 | Quạt  hướng trục trònPHƯƠNG LINH
 APL-1-N0D
 0,04Kw – 55Kw
 220V – 380V
 300 – 100.000 m3/h
 2 – 100mm H2O
 Trực tiếp
 Thép CT3, Inox
 | 
Đặc điểm của sản phẩm:
Là loại quạt thông gió hướng trục thân tròn, truyền động trực tiếp có đường kính từ 200- 2000mm Công suất từ 40W- 55KW. 
Với loại công suất nhỏ điện áp 1pha nhiều tốc độ có thể điều chỉnh lưu lượng theo ý muốn. ưu điểm của loại này là Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, số cánh phù hợp và được cân bằng động 2 mặt nên chạy rất êm, không rung. Toàn bộ quạt được sơn tĩnh điện nên đẹp và độ bền rất cao.
Ưng dụng: Loại quạt này thường được sử dụng để cấp khí tươi, thông gió điều hòa trung tâm,  văn phòng, thông gió làm mát nhà xưởng, kho hàng,...
                     
                    
                   
                    
                        Giá: 
                            Liên hệ
                    
                    
                    
                    
                
         
        
        
        
            
            
                
                     Thông số kỹ thuật:
| Model |  Phi cánh | Công suất |  Tốc độ ĐC | Điện áp | Lưu lượng | Cột áp | Kích thước cơ bản | 
| (mm) | ( Kw) | (V/P) | ( V ) | (M3/H) | (mmH2O) | D |  | D1 | H | 
| Động cơ  điện 1 pha nhiều cấp tốc độ đạt tiêu chuẩn RoHS (Tiêu chuẩn châu Âu)
 |   | 
| APL- 1- 2D | 200 | 0,04 | 1300 | 220 | 300-600 | 3 - 2 | 200 | 260 | 235 |  | 
| APL- 1- 2,5D | 250 | 0,06  | 1150/900 | 220 | 700-1500 | 3 - 2 | 250 | 310 | 235 |  | 
| APL- 1- 3D | 300 | 0,09 | 1120/1050 | 220 | 1500-2500 | 3 - 2 | 300 | 370 | 235 |  | 
| APL- 1- 4D | 400 | 0,15 | 1050 | 220 | 2500-3500 | 3 - 2 | 400 | 470 | 235 |  | 
| APL- 1- 5D | 500 | 0,15 | 1400/1200/1000 | 220 | 4000-5000 | 4 - 2 | 500 | 570 | 235 |  | 
| APL- 1- 6D | 600 | 0,18 | 750 | 220 | 5500-7500 | 3 - 2 | 600 | 680 | 235 |  | 
| Động cơ điện 3 pha có cánh tản nhiệt; IP 55 chống nước, chống bụi
 |   | 
| APL- 1- 2,5D | 250 | 0,06 | 1300 | 380 | 1800-2500 | 4 - 2 | 250 | 310 | 235 |  | 
| APL- 1- 3D | 300 | 0,09 | 1300 | 380 | 2500-3000 | 4 - 2 | 300 | 370 | 235 |  | 
| APL- 1- 4D |   400 | 0,12 | 1310 | 380 | 3500-4500 | 5 - 3 |   400 |   470 |   235 |  | 
| 0,18 | 1310 | 380 | 4500-4800 | 6 - 4 |  | 
| APL- 1- 5D |   500 | 0,25 | 1330 | 380 | 5000-5500 | 8 - 6 |   500 |   570 |   235 |  | 
| 0,37 | 1330 | 380 | 5800-7000 | 10 - 7 |  | 
| APL- 1- 5,5D |   550 | 0,55 | 1390 | 380 | 7500-8000 | 10 - 8 |   550 |   620 |   280 |  | 
| 0,75 | 1390 | 380 | 8500-9000 | 12 - 9 |  | 
| APL- 1- 6D |   600 | 0,75 | 1390 | 380 | 9000-10000 | 12 - 10 |   600 |   670 |   235 |  | 
| 1,1 | 1400 | 380 | 11000-12000 | 12 - 10 |  | 
| APL- 1- 7D |   700 | 1,1 | 910 | 380 | 12000-15000 | 10- 8 |   700 |   780 |   320 |  | 
| 1,5 | 1400 | 380 | 15000-18000 | 20 - 15 |  | 
| APL- 1- 8D |   800 | 2,2 | 940 | 380 | 20000-25000 | 15 - 12 |   800 |   880 |   410 |  | 
| 3 | 1430 | 380 | 25000-28000 | 25 - 20 |  | 
| APL- 1- 10D |   1000 | 3 | 960 | 380 | 30000-35000 | 20 - 18 |   1000 |   1190 |   470 |  | 
| 7,5 | 1440 | 380 | 40000-50000 | 40 - 38 |  | 
| APL- 1- 12D |   12000 | 5,5 | 960 | 380 | 40000-45000 | 25 - 20 |   1200 |   1280 |   520 |  | 
| 11 | 1460 | 380 | 55000-60000 | 45 - 40   |  | 
Bản vẽ kỹ thuật:
 