Chi tiết sản  phẩm
| 
 Sản Phẩm 
 | 
 Thông số kỹ thuật 
 | 
| 
 Model 
 | 
 Power  (∮/V/Hz) 
 | 
 I   (A) 
 | 
 P   (W) 
 | 
 Q   (m3/h) 
 | 
 Áp lực  (mmAq) 
 | 
 T. độ  (Rpm) 
 | 
 T. ồn  (dB) 
 | 
 m  (Kg) 
 | 
| 
 TB-105S 
 | 
 1/220/60 
 | 
 0,28 
 | 
 60 
 | 
 330 
 | 
 40 
 | 
 3.170 
 | 
 58 
 | 
 2,4 
 | 
| 
 1/220/50 
 | 
 0,26 
 | 
 52 
 | 
 287 
 | 
 30 
 | 
 2.765 
 | 
| 
 TB-118S 
 | 
 1/220/60 
 | 
 0,79 
 | 
 160 
 | 
 540 
 | 
 46 
 | 
 3.150 
 | 
 60 
 | 
 6,6 
 | 
| 
 1/220/50 
 | 
 0,73 
 | 
 139 
 | 
 470 
 | 
 30 
 | 
 2.760 
 | 
| 
   
 | 
 Kích thước cánh quạt (mm): TB-105S: Ø105 x 60; TB-118S: Ø118 x 60 
 | 
BẢNG GIÁ QUẠT NĂM 2015
| 
     QUẠT SÒ NHỎ THỔI LÒ 
                  
 | 
TB-105S  | 
1,699,458 | 
| TB-105S-1  | 
1,699,458 | 
| TB-118S  | 
2,432,430 | 
| TB-118S-1 | 
2,432,430 | 
 Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.