Chi tiết sản phẩm
| 
   
 | 
 mpeller size  (mm) 
 | 
 Power  (∮/V/Hz) 
 | 
 Poles  (P) 
 | 
 In put  (W) 
 | 
 Air-volume  (㎥/h) 
 | 
 Pressure  (mmAq) 
 | 
 Weight  (Kg) 
 | 
 Noise  (dB) 
 | 
 
| 
  TB-150SS 
 | 
 Ø118X60 
 | 
 1/220/60 
 | 
 2 
 | 
 209 
 | 
 480 
 | 
 49 
 | 
 6.4 
 | 
 62 
 | 
 
| 
 1/220/50 
 | 
 167 
 | 
 406 
 | 
 37 
 | 
 
|  TB-150SS(3∮) | 
Ø118X60 | 
3/220-380/60 | 
2 | 
209 | 
480 | 
49 | 
6.4 | 
62 | 
 
| 
 1/220/50 
 | 
 152 
 | 
 406 
 | 
 37 
 | 
 
 
 | 
 
 
 | 
| 
 | 
BẢNG GIÁ QUẠT NĂM 2015
   
| 
     QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ 
             
 | 
TB-105(SS) | 
3,068,105 | 
| TB-118(SS) | 
4,436,752 | 
| TB-150(1∮)(SS) | 
5,286,481 | 
| TB-150(3∮)(SS) | 
5,286,481 | 
| TB-200(1∮)(SS) | 
6,460,534 | 
| TB-200(3∮)(SS) | 
6,460,534 | 
| TB-115(SS) | 
3,158,916 | 
| TB-118-1(SS) | 
4,527,563 | 
| TB-105F(SS) | 
3,347,024 | 
| TB-118F(SS) | 
4,670,266 | 
| TB-150F(1∮)(SS) | 
5,662,697 | 
| TB-150F(3∮)(SS) | 
5,662,697 | 
| TB-200F(1∮)(SS) | 
6,810,804 | 
| TB-200F(3∮)(SS) | 
6,810,804 | 
| TB-115F(SS) | 
3,444,321 | 
| TB-118-1F(SS) | 
4,858,374 | 
| TB-150(SS)(100Φ) | 
661,621 | 
| TB-200(SS)(125Φ) | 
752,432 | 
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.